Characters remaining: 500/500
Translation

giấy tàu bạch

Academic
Friendly

Từ "giấy tàu bạch" trong tiếng Việt chỉ một loại giấy trắng, mỏng thường được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, như vẽ, viết bằng bút lông, hoặc làm đèn lồng.

Định nghĩa:
  • Giấy tàu bạch loại giấy màu trắng, mỏng, bề mặt nhẵn. Loại giấy này thường được dùng trong nghệ thuật hoặc trong các hoạt động thủ công.
dụ sử dụng:
  1. Vẽ tranh: Học sinh có thể sử dụng giấy tàu bạch để vẽ tranh bằng màu nước hoặc bút lông.

    • dụ: "Hôm nay, giáo cho chúng em vẽ tranh trên giấy tàu bạch."
  2. Viết chữ: Giấy tàu bạch cũng thường được dùng để viết chữ, đặc biệt khi sử dụng bút lông.

    • dụ: "Tôi thích viết thư tay trên giấy tàu bạch rất đẹp."
  3. Làm đèn lồng: Trong các lễ hội, người ta thường sử dụng giấy tàu bạch để làm đèn lồng, giấy này dễ tạo hình cho ánh sáng xuyên qua.

    • dụ: "Mẹ tôi đã dạy tôi cách làm đèn lồng bằng giấy tàu bạch cho Tết Trung Thu."
Các biến thể từ liên quan:
  • Giấy: thuật ngữ chung chỉ các loại giấy, không chỉ riêng giấy tàu bạch.
  • Giấy bóng: loại giấy bề mặt bóng, thường được dùng để in ấn hoặc làm bao bì.
  • Giấy kraft: loại giấy dày hơn, màu nâu, thường dùng để đóng gói.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Giấy trắng: thuật ngữ chung chỉ giấy màu trắng, có thể bao gồm nhiều loại giấy khác nhau.
  • Giấy mỏng: Chỉ loại giấy độ dày nhỏ, có thể bao gồm giấy tàu bạch.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, giấy tàu bạch không chỉ được sử dụng trong học tập còn trong nghệ thuật truyền thống. Nhiều nghệ nhân sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo, thể hiện nét đẹp văn hóa của dân tộc.
  • Ngoài ra, giấy tàu bạch còn có thể được sử dụng để làm những sản phẩm thủ công mỹ nghệ, tạo ra các món quà tặng ý nghĩa trong các dịp lễ.
  1. Thứ giấy trắng mỏng, thường dùng để vẽ, viết bút lông, làm đèn...

Comments and discussion on the word "giấy tàu bạch"